忍苦 [Nhẫn Khổ]
にんく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chịu đựng; kiên nhẫn

Hán tự

Nhẫn chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 忍苦