凌駕 [Lăng Giá]
陵駕 [Lăng Giá]
りょうが

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vượt trội; vượt qua; hơn hẳn

Hán tự

Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Giá xe; kiệu; cáng; buộc ngựa

Từ liên quan đến 凌駕