飛び抜ける
[Phi Bạt]
飛びぬける [Phi]
飛びぬける [Phi]
とびぬける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
xuất sắc; nổi bật
JP: 彼はとびぬけて分別のある人だ。
VI: Anh ấy là người rất có phân biệt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ポールは学校で飛び抜けて魅力のある生徒だ。
Paul là học sinh hấp dẫn nổi bật nhất ở trường.
ここは、この地域では飛び抜けて最高のシーフードレストランだ。
Đây là nhà hàng hải sản tốt nhất khu vực này.