逸出 [Dật Xuất]

いっしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

thoát ra; rời đi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

xuất sắc; vượt trội

Hán tự

Từ liên quan đến 逸出