逃げる [Đào]
にげる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chạy trốn

JP: 囚人しゅうじん牢獄ろうごくからげた。

VI: Tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.

JP: 警官けいかん泥棒どろぼうたちはげた。

VI: Thấy cảnh sát, bọn trộm đã chạy trốn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

tránh né

JP: 現実げんじつからげることはできない。

VI: Không thể trốn tránh thực tế.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

giữ vững vị trí

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

thoát ra

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 như 腰が〜 hoặc 体が〜

không giữ tư thế lý tưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

げろ!
Chạy đi!
げて!
Hãy chạy!
げるな!
Đừng chạy!
げるな。
Đừng chạy.
げる。
Chạy trốn.
げようよ。
Chúng ta hãy trốn đi.
げたさ。
Tôi muốn chạy trốn.
いぬげた。
Con chó của tôi đã bỏ trốn.
火事かじだ!げろ!
Cháy! Mau chạy đi!
どうしてげたの。
Tại sao bạn lại bỏ chạy?

Hán tự

Đào trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do

Từ liên quan đến 逃げる