逃避 [Đào Tị]
とうひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trốn tránh

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはポジティブというより現実げんじつ逃避とうひだよ。
Điều đó không phải là lạc quan mà là trốn tránh thực tế đấy.
だれにも知的ちてきねがいがあるが、わたしねがいはわたしっているような人生じんせいから逃避とうひすることである。
Mọi người đều có những ước muốn tri thức, nhưng ước muốn của tôi là trốn tránh cuộc sống mà tôi biết.

Hán tự

Đào trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa

Từ liên quan đến 逃避