逃避
[Đào Tị]
とうひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trốn tránh
JP:
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それはポジティブというより現実逃避だよ。
Điều đó không phải là lạc quan mà là trốn tránh thực tế đấy.
誰にも知的な願いがあるが、私の願いは私が知っているような人生から逃避することである。
Mọi người đều có những ước muốn tri thức, nhưng ước muốn của tôi là trốn tránh cuộc sống mà tôi biết.