逃散 [Đào Tán]

ちょうさん
とうさん

Danh từ chung

chạy trốn tứ phía; (trong lịch sử Nhật Bản, ám chỉ) nông dân bỏ ruộng chạy trốn đến thành phố hoặc khu vực khác để tránh thuế nặng

Hán tự

Từ liên quan đến 逃散