脱出 [Thoát Xuất]

だっしゅつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thoát; thoát khỏi (khỏi); ra khỏi (khỏi)

JP: じいちゃんはやっとのことで脱出だっしゅつした。

VI: Ông già đã thoát ra một cách vất vả.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Y học

sa sút

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洞窟どうくつ脱出だっしゅつ
Thoát khỏi hang động!
総員そういん脱出だっしゅつせよ!
Toàn thể, hãy chuẩn bị sơ tán!
なんとかそこから脱出だっしゅつした。
Bằng cách nào đó tôi đã thoát ra khỏi chỗ đó.
ムアンマル・カダフィは無傷むきず脱出だっしゅつした。
Muammar Gaddafi đã thoát ra mà không hề hấn gì.
わたし幸運こううんにも無事ぶじ脱出だっしゅつできた。
May mắn thay, tôi đã thoát nạn an toàn.
その脱出だっしゅつまった奇跡きせきならなかった。
Việc thoát hiểm này thực sự là một phép màu.
われわれの脱出だっしゅつ奇跡きせきというほかなかった。
Việc chúng ta thoát khỏi là một phép màu.
こんな狭苦せまくるしい部屋へやからは一刻いっこくはや脱出だっしゅつしたいよ。
Tôi muốn thoát khỏi căn phòng chật hẹp này càng sớm càng tốt.
トムはすぐにでも刑務所けいむしょから脱出だっしゅつするつもりなの?
Tom định trốn khỏi nhà tù ngay bây giờ à?
渋滞じゅうたいから脱出だっしゅつするのに3時間さんじかんかかった。
Mất 3 giờ để thoát khỏi tắc đường.

Hán tự

Từ liên quan đến 脱出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 脱出
  • Cách đọc: だっしゅつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (脱出する)
  • Sắc thái: trung tính đến khẩn cấp; dùng cho thoát khỏi nơi nguy hiểm/bị giam giữ; cũng dùng bóng bẩy
  • Lĩnh vực: tin tức, an toàn, game (脱出ゲーム), phim

2. Ý nghĩa chính

  • Thoát ra/thoát hiểm: rời khỏi nơi nguy hiểm, bị giam giữ, bế tắc.
  • Nghĩa bóng: thoát khỏi tình trạng tệ (nghèo khó, suy thoái), nhưng khi trang trọng/chiến lược, từ gần hơn là 脱却.

3. Phân biệt

  • 脱出 vs 逃走/逃亡: 逃走/逃亡 là “chạy trốn” nói chung (khỏi truy đuổi); 脱出 nhấn “thoát ra” khỏi không gian/tình thế bị bao vây.
  • 脱出 vs 脱却: 脱却 thiên về thoát khỏi tình trạng trừu tượng (貧困からの脱却); 脱出 thường là tình huống vật lý.
  • 脱出 vs 抜け出す: 抜け出す mang sắc thái lén lút/khẽ khàng, khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜から脱出する: “thoát khỏi …” (炎上現場から, 密室から, 戦場から).
  • 脱出に成功/失敗: thành công/thất bại trong thoát hiểm.
  • 緊急脱出, 脱出ポッド, 脱出経路, 脱出用ハンマー: thuật ngữ an toàn.
  • Game/phim: 脱出ゲーム, 脱出劇 (câu chuyện thoát hiểm kịch tính).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
逃走Đồng nghĩa gầnChạy trốnNhấn hành vi bỏ chạy
逃亡Đồng nghĩa gầnLưu vong, chạy nạnSắc thái pháp lý/tin tức
脱却Liên quanThoát khỏi (trừu tượng)Chính sách/chiến lược
避難Liên quanTránh nạn, sơ tánPhòng chống thiên tai
侵入Đối nghĩaXâm nhậpĐi vào trái phép
閉じ込めĐối nghĩa gầnBị nhốtTrạng thái bị giam giữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 脱: cởi, thoát. Âm On: ダツ; Kun: ぬ-ぐ (cởi), ぬ-ける (tuột ra).
  • 出: ra, xuất. Âm On: シュツ/スイ; Kun: で-る, だ-す.
  • Ghép nghĩa: “thoát ra/ra khỏi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, 脱出 gợi cảm giác căng thẳng và hy vọng. Khi miêu tả kế hoạch an toàn, chú ý các cụm như 脱出経路を確保する (bảo đảm lối thoát hiểm). Dùng nghĩa bóng cần cân nhắc: chính sách dùng 脱却 trang trọng hơn, còn trong tiêu đề truyền thông, 脱出 gây ấn tượng mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 乗客は非常口から無事に脱出した。
    Hành khách đã thoát hiểm an toàn qua cửa thoát hiểm.
  • 火災現場からの脱出に成功した。
    Đã thành công thoát khỏi hiện trường hỏa hoạn.
  • 彼らは密室からの脱出を試みた。
    Họ đã thử thoát khỏi căn phòng kín.
  • ヘリで戦場を脱出する計画だ。
    Kế hoạch là thoát khỏi chiến trường bằng trực thăng.
  • このゲームは制限時間内に脱出するのが目的だ。
    Mục tiêu của game này là thoát ra trong thời gian giới hạn.
  • 経済低迷からの脱出は容易ではない。
    Thoát khỏi suy thoái kinh tế không hề dễ.
  • 海に転落したが、泳いで岸へ脱出した。
    Tôi rơi xuống biển nhưng đã bơi vào bờ thoát nạn.
  • 車内に閉じ込められた際は脱出用ハンマーを使う。
    Khi bị kẹt trong xe, hãy dùng búa thoát hiểm.
  • 敵の包囲網からの脱出は不可能に近い。
    Gần như không thể thoát khỏi vòng vây của địch.
  • 借金地獄から脱出するには計画が必要だ。
    Muốn thoát khỏi vòng xoáy nợ nần cần có kế hoạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 脱出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?