1. Thông tin cơ bản
- Từ: 回避
- Cách đọc: かいひ
- Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với する (回避する)
- Ý nghĩa khái quát: né tránh, phòng tránh, tránh né (rủi ro, rắc rối, trách nhiệm...)
- Lĩnh vực dùng: đời sống, kinh doanh, pháp luật, an toàn lao động
2. Ý nghĩa chính
- Tránh để điều xấu xảy ra hoặc không đối mặt trực tiếp với một tình huống. Thường thấy trong các cụm như 危険回避 (tránh nguy hiểm), リスク回避 (tránh rủi ro), 責任回避 (né tránh trách nhiệm), 租税回避 (tránh thuế theo cách hợp pháp).
- Sắc thái có thể trung tính (biện pháp an toàn) hoặc tiêu cực (lẩn tránh nghĩa vụ), tùy ngữ cảnh.
3. Phân biệt
- 回避 vs 避ける: 回避 là danh từ/する-động từ mang tính trang trọng; 避ける là động từ thường ngày “tránh”.
- 回避 vs 予防/防止: 回避 là “né, tránh” một tình huống; 予防/防止 là “phòng ngừa, ngăn chặn” để nó không xảy ra ngay từ đầu.
- 回避 vs 逃避: 逃避 mang sắc thái “trốn chạy” tiêu cực, né thực tại; 回避 là “tránh” theo chiến lược hoặc thủ tục.
- 回避 vs 忌避: 忌避 là “ngại/ghét mà tránh” hoặc thuật ngữ pháp lý “yêu cầu thay người xét xử”; 回避 trung tính hơn, dùng rộng rãi.
- 租税回避 vs 脱税: 租税回避 (tax avoidance) là hợp pháp; 脱税 (tax evasion) là trốn thuế bất hợp pháp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を回避する / N の回避 (危険を回避する, トラブルの回避).
- Trong kinh doanh/tài chính: リスク回避的投資家 (nhà đầu tư thiên về tránh rủi ro).
- Trong pháp luật/quản trị: 利益相反の回避 (tránh xung đột lợi ích), 責任回避.
- Trong an toàn: 事故回避のために~, 危険回避行動.
- Sắc thái: dùng trang trọng; khi nói tiêu cực về thái độ né tránh, thường đi với 責任/説明/問題 + 回避.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 避ける |
Đồng nghĩa gần |
tránh |
Động từ thông dụng, ít trang trọng hơn 回避. |
| 予防/防止 |
Liên quan |
phòng ngừa/ngăn chặn |
Nhấn mạnh ngăn xảy ra ngay từ đầu. |
| 逃避 |
Gần nghĩa (tiêu cực) |
trốn tránh |
Hàm ý né thực tại, trách nhiệm. |
| 忌避 |
Liên quan |
tránh vì ác cảm; yêu cầu thay người (pháp lý) |
Thuật ngữ chuyên biệt hơn. |
| 直面 |
Đối nghĩa |
đối mặt |
問題に直面する: đối mặt với vấn đề. |
| 受容/容認 |
Đối nghĩa nhẹ |
chấp nhận |
Chấp nhận thay vì tránh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 回: カイ/まわる – quay vòng, xoay quanh.
- 避: ヒ/さける – tránh, né.
- Ghép nghĩa: “quay khỏi/né khỏi” → 回避.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật/kinh doanh, dùng 回避 tạo cảm giác khách quan, thủ tục. Với hành vi đạo đức, phân biệt rõ “回避” hợp lý (ví dụ tránh rủi ro an toàn) và “責任回避” mang sắc thái phê phán. Trong pháp chế, cặp “租税回避—脱税” thường bị nhầm; hãy chú ý tính hợp pháp và minh bạch.
8. Câu ví dụ
- 危険を回避するために、非常口の位置を確認しておきましょう。
Để tránh nguy hiểm, hãy kiểm tra trước vị trí cửa thoát hiểm.
- 会社は為替リスクの回避策としてヘッジを行った。
Công ty thực hiện phòng hộ như một biện pháp tránh rủi ro tỷ giá.
- 彼の発言は責任回避と受け取られた。
Phát ngôn của anh ấy bị hiểu là sự né tránh trách nhiệm.
- 事故回避のため、十分な車間距離を保ってください。
Vui lòng giữ khoảng cách an toàn để tránh tai nạn.
- 研究では、バイアスの回避が重要な課題となる。
Trong nghiên cứu, tránh thiên lệch là một vấn đề quan trọng.
- その提案は問題の先送りで、実質的な回避にすぎない。
Đề xuất đó chỉ là trì hoãn, thực chất là một kiểu né tránh.
- 租税回避と脱税は法的に区別される。
Tránh thuế và trốn thuế được phân biệt về mặt pháp lý.
- 衝突を回避するため、彼らは協議の場を設けた。
Để tránh xung đột, họ đã thiết lập một cuộc họp tham vấn.
- トラブル回避の観点から、契約書に明記しておく。
Từ góc độ tránh rắc rối, cần ghi rõ trong hợp đồng.
- 上司への説明回避は信頼を損なう。
Né tránh việc giải trình với cấp trên sẽ làm mất lòng tin.