掻い潜る
[Tao 潜]
かいくぐる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lẻn qua
JP: 彼女は規則をかいくぐるのがうまい。
VI: Cô ấy giỏi lách luật.