秀でる [Tú]
ひいでる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

xuất sắc; vượt trội

JP: その選手せんしゅはあらゆるスポーツにひいでていた。

VI: Vận động viên đó giỏi trong mọi môn thể thao.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

nổi bật (đặc biệt là trán và lông mày); nổi trội

Hán tự

xuất sắc; đẹp

Từ liên quan đến 秀でる