超越 [Siêu Việt]
ちょうえつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

siêu việt

JP: かれ凡俗ぼんぞく超越ちょうえつしている。

VI: Anh ấy đã vượt lên trên sự tầm thường.

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam

Từ liên quan đến 超越