高級
[Cao Cấp]
こうきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
cao cấp; chất lượng cao; sang trọng
JP: 高級な品物を買う事は、結局は損にならない。
VI: Việc mua hàng cao cấp cuối cùng không phải là thua lỗ.
Trái nghĩa: 低級
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
cấp cao; cấp bậc cao; cao cấp
JP: 彼の祖父は高級軍人だった。
VI: Ông nội của anh ta từng là một sĩ quan cao cấp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
高級なレストランで食事をして、高級なホテルに泊まった。
Tôi đã ăn trong một nhà hàng cao cấp, và ở trong một khách sạn cao cấp.
高級の食べ物をください。
Xin cho tôi món ăn cao cấp.
彼女は高級車好みだ。
Cô ấy thích xe hơi cao cấp.
高級車は地位の象徴である。
Xe hơi hạng sang là biểu tượng của địa vị.
彼女は最高級のものしか好まない。
Cô ấy chỉ thích những thứ hạng nhất.
昔は、高級レストランでウェイターしてたよ。
Ngày xưa, tôi đã làm bồi bàn ở nhà hàng cao cấp.
彼女はいつも高級品に囲まれていた。
Cô ấy luôn được bao quanh bởi những món đồ xa xỉ.
私はその高級なレストランで場違いな感じがした。
Tôi đã cảm thấy không phù hợp khi ở trong nhà hàng sang trọng đó.
トムとメアリーは高級レストランに行ったんだよ。
Tom và Mary đã đi ăn ở nhà hàng sang trọng.
あおいは、苦学生だから、そんな高級なもの、持てないです。
Aoi, vì là sinh viên nghèo, không thể sở hữu những thứ xa xỉ như vậy.