至上 [Chí Thượng]

しじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tối thượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれ至上しじょう命題めいだいはこの紛争ふんそうにすっぱりと終止符しゅうしふつことであって、そのために妥協だきょうてんさぐることもさない。
Mục tiêu tối thượng của chúng tôi là kết thúc triệt để cuộc xung đột này, và vì điều đó chúng tôi không ngại tìm kiếm điểm thỏa hiệp.

Hán tự

Từ liên quan đến 至上

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 至上
  • Cách đọc: しじょう
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật (dùng như định ngữ trong cụm), tính từ hóa qua の
  • Nghĩa ngắn gọn: tối thượng, trên hết, quan trọng nhất
  • Cấu trúc thường gặp: 至上のN, Nを至上とする, ~至上主義, 至上命令
  • Ngữ pháp: đứng sau “の” để bổ nghĩa danh từ; theo sau を+とする để nêu tiêu chí tối thượng

2. Ý nghĩa chính

  • Tối thượng/Trên hết: đặt một giá trị/tiêu chí ở mức cao nhất, ưu tiên tuyệt đối.
  • Chủ nghĩa … là trên hết: trong các tổ hợp như 利益至上主義(lợi nhuận là trên hết), 顧客至上主義(khách hàng là trên hết).
  • Mệnh lệnh tối thượng: 至上命令 = mệnh lệnh có tính bắt buộc tuyệt đối (thường trong tổ chức/quân đội).

3. Phân biệt

  • 至上 vs 最高/最上: 最高/最上 nói cấp độ “cao nhất” nói chung; 至上 nhấn mạnh “tối thượng về giá trị/ưu tiên”.
  • 至上 vs 至高(しこう): 至高 thiên về “tối cao” (sắc thái triết học, tôn giáo); 至上 thiên về ưu tiên thực hành, nguyên tắc vận hành.
  • 至上 vs 第一/最優先: Nghĩa gần; 第一/最優先 dùng đời thường; 至上 trang trọng/khẩu hiệu, chính sách.
  • Không nhầm với 以上(いじょう): “trở lên, hơn nữa”, khác nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 至上の喜び/価値/目的: niềm vui/giá trị/mục tiêu tối thượng.
  • Nを至上とする: coi N là trên hết (会社は安全を至上とする).
  • ~至上主義: lợi nhuận/khách hàng/chất lượng là trên hết trong kinh doanh, quản trị.
  • 至上命令: văn cảnh tổ chức kỷ luật cao, sắc thái bắt buộc.
  • Phong cách: trang trọng, sách vở, khẩu hiệu chính sách, bài phát biểu, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最高 / 最上 Gần nghĩa Cao nhất, tốt nhất Trung tính; không luôn hàm ý “ưu tiên”.
至高 Gần nghĩa Tối cao Sắc thái triết học, tôn giáo, mỹ học.
第一 / 最優先 Đồng nghĩa thực dụng Ưu tiên hàng đầu Thông dụng trong kinh doanh, quản trị.
~至上主義 Liên quan Chủ nghĩa … là trên hết Cấu trúc tạo danh hóa chính sách/quan điểm.
二の次 Đối nghĩa Thứ yếu Chỉ những thứ không được ưu tiên.
軽視 Đối nghĩa coi nhẹ Thái độ ngược với đặt lên hàng đầu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 至(シ): “đến, đạt tới”; sắc thái tuyệt đối.
  • 上(ジョウ): “trên, cao”.
  • Kết hợp tạo nghĩa “ở mức cao nhất/đặt ở bậc trên hết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

至上 hay đi với các giá trị chuẩn mực: 安全、人命、品質、顧客、倫理. Khi chuyển dịch, bạn nên cân nhắc bối cảnh: “tối thượng” nghe trang trọng; trong văn bản doanh nghiệp, “trên hết/ưu tiên số một” tự nhiên hơn. Với ~至上主義, tùy thái độ người nói, có thể mang sắc thái phê phán (ví dụ 利益至上主義 bị chê là hy sinh đạo đức).

8. Câu ví dụ

  • 私たちの会社は安全を至上とする。
    Công ty chúng tôi coi an toàn là trên hết.
  • 芸術は彼にとって至上の喜びだ。
    Nghệ thuật là niềm vui tối thượng với anh ấy.
  • 顧客至上主義を徹底している。
    Chúng tôi triệt để theo chủ nghĩa khách hàng là trên hết.
  • 利益至上主義への批判が強まっている。
    Chỉ trích đối với chủ nghĩa lợi nhuận trên hết đang gia tăng.
  • 人命至上の判断を下した。
    Đã đưa ra quyết định đặt sinh mạng con người lên trên hết.
  • 品質至上の姿勢を守り抜く。
    Giữ vững lập trường chất lượng là trên hết.
  • これは至上命令だ、直ちに行動せよ。
    Đây là mệnh lệnh tối thượng, hãy hành động ngay.
  • 彼女は誠実を至上の価値としている。
    Cô ấy xem sự chân thành là giá trị tối thượng.
  • 社内でスピード至上の風土が広がった。
    Trong công ty lan rộng văn hóa coi tốc độ là trên hết.
  • 我々は環境保護至上の方針を掲げた。
    Chúng tôi nêu cao phương châm bảo vệ môi trường là trên hết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 至上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?