秀
[Tú]
しゅう
Danh từ chung
📝 trên thang đo chất lượng, kết quả, v.v.; cao hơn 優
ưu việt; vượt trội; xuất sắc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
秀、食べすぎだよ。デブるぞ。
Shu, ăn ít thôi, không thì sẽ béo đấy.
うちのおばあちゃんってさ、今でも俺のこと「秀ちゃん」っていうんだ。
Bà tôi vẫn gọi tôi là "Shu-chan" đến bây giờ.