Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出群
[Xuất Quần]
しゅつぐん
🔊
Danh từ chung
xuất sắc; ưu việt
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
群
Quần
bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Từ liên quan đến 出群
ハイクオリティ
chất lượng cao
ハイクラス
cao cấp
上等
じょうとう
cao cấp; hạng nhất; xuất sắc; chất lượng hàng đầu
上質
じょうしつ
chất lượng tốt
出色
しゅっしょく
nổi bật; xuất sắc; đáng chú ý
卓出
たくしゅつ
xuất sắc; vượt trội; ưu việt; phổ biến
卓抜
たくばつ
xuất sắc; vượt trội; ưu việt; phổ biến
卓越
たくえつ
ưu việt; xuất sắc; vượt trội; siêu việt
極上
ごくじょう
hạng nhất; chất lượng tốt nhất; tốt nhất
特出
とくしゅつ
nổi bật; ưu việt
秀
しゅう
ưu việt; vượt trội; xuất sắc
秀抜
しゅうばつ
xuất sắc
秀逸
しゅういつ
xuất sắc; tuyệt vời
絶倫
ぜつりん
vô song; không ai sánh kịp
至上
しじょう
tối thượng
至高
しこう
tối cao; cao nhất
超凡
ちょうぼん
phi thường
超絶
ちょうぜつ
siêu việt; xuất sắc
超越
ちょうえつ
siêu việt
飛び切り
とびきり
tốt nhất; hảo hạng; không ai sánh bằng
高品位
こうひんい
cao cấp; cao hạng; độ nét cao
高品質
こうひんしつ
chất lượng cao
高級
こうきゅう
cao cấp; chất lượng cao; sang trọng
Xem thêm