卓越
[Trác Việt]
たくえつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ưu việt; xuất sắc; vượt trội; siêu việt
JP: ピカソは卓越した画家だ。
VI: Picasso là một họa sĩ xuất sắc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スポーツと演芸の分野でのオーストラリア人の卓越。
Người Úc nổi bật trong lĩnh vực thể thao và nghệ thuật biểu diễn.