特出 [Đặc Xuất]
とくしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổi bật; ưu việt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 特出