優良 [Ưu Lương]

ゆうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tuyệt vời; xuất sắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

SCOTT株式会社かぶしきがいしゃかぶ優良ゆうりょうかぶです。
Cổ phiếu của công ty SCOTT là cổ phiếu tốt.
わたしたちはワインはさい優良ゆうりょうひんのみ使つかっている。
Chúng tôi chỉ sử dụng rượu vang loại tốt nhất.

Hán tự

Từ liên quan đến 優良

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 優良
  • Cách đọc: ゆうりょう
  • Loại từ: tính từ -な
  • Khái quát: đánh giá là ưu hạng, chất lượng tốt, đáng tin cậy.
  • Ngữ pháp: 優良な+名詞(優良企業・優良顧客・優良物件);判定/区分(優・良・可).

2. Ý nghĩa chính

- Tốt, ưu hạng về chất lượng/độ tin cậy: 優良企業, 優良ドライバー, 優良中古車.
- Phân hạng đánh giá trong giáo dục/kiểm định: 優・良・可・不可.

3. Phân biệt

  • 優秀: xuất sắc (thường nói về con người/năng lực).
  • 良好: tình trạng tốt; trung tính, không nhấn mạnh “ưu việt”.
  • 良質/高品質: chất lượng tốt/cao; thiên về sản phẩm/vật liệu.
  • 優良: dùng cho tổ chức/sản phẩm/dịch vụ được công nhận là “tốt, đáng tin”.
  • Đối nghĩa: 不良(kém, lỗi), 劣悪(rất kém), 粗悪(thô kém).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Kinh doanh/thuế: 優良企業, 優良納税者.
- Giao thông: 優良運転者(lái xe gương mẫu, không vi phạm).
- Bất động sản/đấu thầu: 優良物件, 優良案件.
- Giáo dục/đánh giá: 成績は「優良可」でつける(thang “ưu, lương, khả”).
- Sắc thái trang trọng/đánh giá chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
良好 Gần nghĩa Tốt, ổn Tình trạng/quan hệ/điều kiện.
良質 Gần nghĩa Chất lượng tốt Vật liệu, sản phẩm.
優秀 Liên quan Xuất sắc Nhân sự, thành tích cá nhân.
高品質 Gần nghĩa Chất lượng cao Ngữ cảnh tiếp thị.
不良 Đối nghĩa Kém, lỗi Tỷ lệ hàng lỗi, hành vi không tốt.
劣悪 Đối nghĩa Rất kém Điều kiện/tình trạng tồi tệ.
粗悪 Đối nghĩa Thô kém Chất lượng thấp, làm ẩu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : 亻 + 憂 → “ưu việt, tốt”.
  • : hình thái biểu ý “tốt, đẹp”.
  • Kết hợp: 優(ưu)+ 良(tốt)→ “tốt, ưu hạng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả doanh nghiệp hay sản phẩm, “優良” hàm ý tính ổn định và đáng tin hơn là “đột xuất nổi trội”. Trong truyền thông, cụm như 優良顧客(khách hàng giá trị), 優良運転者(tài xế gương mẫu) xuất hiện nhiều; ghi nhớ theo collocation giúp nói tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この会社は財務体質が優良だ。
    Công ty này có thể trạng tài chính vững và tốt.
  • 優良な中古車を探しています。
    Tôi đang tìm xe cũ chất lượng tốt.
  • 取引先として優良企業を優先する。
    Ưu tiên các doanh nghiệp tốt làm đối tác.
  • 彼は優良運転者として表彰された。
    Anh ấy được tuyên dương là tài xế gương mẫu.
  • この物件は立地と管理状態が優良だ。
    Bất động sản này có vị trí và tình trạng quản lý tốt.
  • 製品の歩留まりは優良水準を維持している。
    Tỷ lệ thành phẩm duy trì ở mức tốt.
  • 納税態度が優良な事業者に減免が適用される。
    Doanh nghiệp nộp thuế gương mẫu được áp dụng giảm miễn.
  • 学生の成績は「優良可」で評価される。
    Thành tích của sinh viên được đánh giá theo thang “Ưu, Lương, Khả”.
  • アフターサービスが優良だとリピーターが増える。
    Dịch vụ hậu mãi tốt sẽ tăng khách quay lại.
  • この畑は土壌が優良で収量が高い。
    Thửa ruộng này có đất tốt nên năng suất cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 優良 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?