優良 [Ưu Lương]
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
tuyệt vời; xuất sắc
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
tuyệt vời; xuất sắc
- Tốt, ưu hạng về chất lượng/độ tin cậy: 優良企業, 優良ドライバー, 優良中古車.
- Phân hạng đánh giá trong giáo dục/kiểm định: 優・良・可・不可.
- Kinh doanh/thuế: 優良企業, 優良納税者.
- Giao thông: 優良運転者(lái xe gương mẫu, không vi phạm).
- Bất động sản/đấu thầu: 優良物件, 優良案件.
- Giáo dục/đánh giá: 成績は「優良可」でつける(thang “ưu, lương, khả”).
- Sắc thái trang trọng/đánh giá chính thức.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 良好 | Gần nghĩa | Tốt, ổn | Tình trạng/quan hệ/điều kiện. |
| 良質 | Gần nghĩa | Chất lượng tốt | Vật liệu, sản phẩm. |
| 優秀 | Liên quan | Xuất sắc | Nhân sự, thành tích cá nhân. |
| 高品質 | Gần nghĩa | Chất lượng cao | Ngữ cảnh tiếp thị. |
| 不良 | Đối nghĩa | Kém, lỗi | Tỷ lệ hàng lỗi, hành vi không tốt. |
| 劣悪 | Đối nghĩa | Rất kém | Điều kiện/tình trạng tồi tệ. |
| 粗悪 | Đối nghĩa | Thô kém | Chất lượng thấp, làm ẩu. |
Khi mô tả doanh nghiệp hay sản phẩm, “優良” hàm ý tính ổn định và đáng tin hơn là “đột xuất nổi trội”. Trong truyền thông, cụm như 優良顧客(khách hàng giá trị), 優良運転者(tài xế gương mẫu) xuất hiện nhiều; ghi nhớ theo collocation giúp nói tự nhiên.
Bạn thích bản giải thích này?