立派 [Lập Phái]
りっぱ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi na

tuyệt vời; tốt đẹp; đẹp; thanh lịch; ấn tượng; nổi bật

JP: わたしたちの学校がっこうには立派りっぱ図書館としょかんがあります。

VI: Trường chúng tôi có một thư viện đáng tự hào.

Tính từ đuôi na

đáng khen ngợi; đáng tin cậy; xứng đáng

Tính từ đuôi na

hợp pháp

Tính từ đuôi na

không thể chối cãi (ví dụ: tội phạm); không thể tranh cãi; vững chắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

立派りっぱですね。
Đáng ngưỡng mộ quá.
立派りっぱはね立派りっぱとりをつくる。
Những chiếc lông đẹp tạo nên một con chim tuyệt vời.
きざまの立派りっぱひとにざまも立派りっぱである。
Người sống đẹp sẽ chết đẹp.
たいへん立派りっぱ新聞しんぶんですね。
Đây là một tờ báo rất tuyệt vời nhỉ.
かれ立派りっぱ青年せいねんだ。
Anh ấy là một thanh niên tuyệt vời.
かれはなかなか立派りっぱだ。
Anh ấy thực sự là người đáng kính.
かれ立派りっぱ紳士しんしです。
Anh ấy là một quý ông đáng kính.
スミス立派りっぱ先生せんせいである。
Ông Smith là một giáo viên xuất sắc.
かれ大変たいへん立派りっぱ学生がくせいです。
Anh ấy là một học sinh rất xuất sắc.
おこないの立派りっぱひとこそうつくしい。
Người có hành động đẹp là người đẹp.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái

Từ liên quan đến 立派