煌びやか
[Hoàng]
きらびやか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lộng lẫy; sặc sỡ; chói lóa; vui tươi; rực rỡ