1. Thông tin cơ bản
- Từ: 華やか(はなやか)
- Loại từ: Tính từ đuôi-na
- Ý nghĩa khái quát: rực rỡ, lộng lẫy, tươi vui, mang không khí lễ hội
- JLPT: N2 (ước lượng)
- Thường dùng trong: miêu tả trang phục, không khí sự kiện, sân khấu, sắc màu
- Biến thể ngữ pháp: 華やかに (trạng từ), 華やかさ (danh từ hóa)
2. Ý nghĩa chính
- Rực rỡ, lộng lẫy về màu sắc/diện mạo: cảm giác sang trọng, đẹp mắt nhưng thường mang sắc thái tích cực, thanh nhã.
- Sôi nổi, náo nức về bầu không khí: đầy sức sống, gây hứng khởi.
3. Phân biệt
- 華やか vs 派手: cả hai đều nổi bật; 華やか gợi vẻ đẹp trang nhã, tích cực; 派手 có thể hơi “sặc sỡ”, phô trương.
- 華やか vs 豪華: 豪華 nhấn mạnh xa hoa/đắt tiền; 華やか nhấn mạnh tính rực rỡ, gây cảm giác vui mắt.
- 華やか vs にぎやか: にぎやか nói về ồn ào, đông vui; 華やか là vẻ rực rỡ/ánh sắc.
- Đối nghĩa điển hình: 地味 (giản dị, không nổi), 質素 (đơn sơ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với danh từ: 華やかなドレス/舞台/雰囲気/街並み/パーティー.
- Dùng trạng từ: 会場を華やかに飾る;音楽で空気が華やかになる.
- Danh từ hóa: 春の華やかさが戻ってきた。
- Thường dùng trong mô tả tích cực, quảng cáo, giới thiệu sự kiện, thời trang.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 豪華 | Gần nghĩa | xa hoa, lộng lẫy | Nhấn mạnh độ đắt đỏ |
| きらびやか | Đồng nghĩa | rực rỡ, lấp lánh | Độ lấp lánh mạnh |
| 派手 | Liên quan | sặc sỡ | Đôi khi mang sắc thái tiêu cực |
| にぎやか | Liên quan | náo nhiệt | Nhấn ồn ào/đông vui |
| 地味 | Đối nghĩa | giản dị, không nổi | Trầm, ít màu sắc |
| 質素 | Đối nghĩa | đơn sơ | Tiết chế, tối giản |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
華 (hoa: rực rỡ, hoa lệ) + hậu tố tính từ やか (làm tính từ-na, mang sắc thái “có tính chất ...”).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe người Nhật khen “華やかですね”, hãy hiểu đó là lời khen tích cực, thiên về thẩm mỹ tinh tế chứ không phải phô trương. Dùng đúng bối cảnh (sân khấu, lễ cưới, trang phục) sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 華やかなドレスが彼女によく似合う。
Chiếc váy rực rỡ rất hợp với cô ấy.
- 会場は花で華やかに飾られている。
Hội trường được trang trí rực rỡ bằng hoa.
- 春になると街が一気に華やかさを増す。
Vào xuân, phố xá tăng thêm sự rực rỡ.
- 今日は少し華やかなメイクにした。
Hôm nay tôi trang điểm lộng lẫy hơn chút.
- 彼は舞台で華やかにデビューした。
Anh ấy ra mắt trên sân khấu thật rực rỡ.
- 落ち着いた色より華やかな色が好きだ。
Tôi thích màu rực rỡ hơn màu trầm.
- パーティーの雰囲気が急に華やかになった。
Không khí bữa tiệc bỗng trở nên sôi nổi rực rỡ.
- 彼女の笑顔は場を華やかにする。
Nụ cười của cô ấy làm nơi đó tươi vui rực rỡ hơn.
- 装飾は華やかだが上品だ。
Trang trí rực rỡ mà vẫn thanh nhã.
- 式典は華やかさと厳かさが同居していた。
Buổi lễ vừa có sự rực rỡ vừa trang nghiêm.