1. Thông tin cơ bản
- Từ: 光栄
- Cách đọc: こうえい
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi -な (光栄な)
- Trình độ: JLPT N2–N1
- Nghĩa khái quát: Vinh hạnh, vinh dự
- Ghi chú: Lịch sự, trang trọng; hay dùng trong mẫu kính ngữ
2. Ý nghĩa chính
光栄 diễn tả cảm giác “là vinh hạnh” khi được ai đó đối đãi tốt, được mời, được trao cơ hội/giải thưởng. Thường dùng như lời bày tỏ khiêm nhường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 光栄 vs 名誉: 名誉 thiên về “danh dự” (địa vị/giải thưởng), còn 光栄 là “cảm thấy vinh hạnh”.
- 栄誉: mang sắc thái văn viết hùng vĩ; gần với danh hiệu cao quý.
- 誇り: “tự hào”; là cảm xúc nội tại, không nhất thiết do người khác ban trao.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu kính ngữ: 光栄に存じます, 光栄です, 身に余る光栄 (vinh hạnh vượt quá khả năng mình).
- Mẫu diễn đạt: 〜できて光栄だ/です, お招きいただき光栄です, お目にかかれて光栄です.
- Ngữ cảnh: phát biểu, email công việc, lễ trao giải, lời đáp trang trọng.
- Biến thể khiêm nhường: 光栄ながら、お断りします (dù vinh hạnh nhưng tôi xin từ chối).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名誉 |
Liên quan |
Danh dự |
Thiên về địa vị/giải thưởng, khách quan hơn 光栄. |
| 栄誉 |
Đồng nghĩa gần |
Vinh dự, vinh quang |
Văn chương, trang trọng, quy mô lớn. |
| 誇り |
Liên quan |
Tự hào |
Cảm xúc chủ quan về giá trị bản thân/tập thể. |
| ありがたい |
Liên quan |
Đáng trân quý |
Khẩu ngữ, cảm ơn sâu sắc. |
| 屈辱 |
Đối nghĩa |
Nhục nhã |
Trái nghĩa về giá trị/đối đãi. |
| 不名誉 |
Đối nghĩa |
Ô danh |
Trái với 名誉/光栄. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 光: ánh sáng; 栄: vinh, hưng thịnh.
- Ý hình tượng: “ánh sáng của vinh dự” → vinh hạnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp công việc với người Nhật, dùng 光栄に存じます giúp bạn giữ phép lịch sự cao. Tuy nhiên, đừng lạm dụng; với tình huống thân mật, うれしいです/ありがたいです tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- お招きいただき光栄です。
Tôi rất vinh hạnh vì được mời.
- あなたにお会いできて光栄に思います。
Tôi cảm thấy vinh hạnh khi được gặp bạn.
- 受賞は身に余る光栄です。
Việc nhận giải là vinh hạnh vượt quá khả năng của tôi.
- 本日ここで発表できて光栄に存じます。
Hôm nay được thuyết trình tại đây là vinh hạnh đối với tôi.
- 推薦していただき光栄ですが、今回は辞退します。
Cảm ơn vì đã tiến cử, tôi rất vinh hạnh nhưng lần này xin từ chối.
- ご一緒に仕事ができて光栄でした。
Được làm việc cùng anh/chị là vinh hạnh đối với tôi.
- このような機会をいただき光栄の至りです。
Được trao cơ hội như thế này là vô cùng vinh hạnh.
- 皆さまの前で挨拶できて光栄です。
Được chào hỏi trước mọi người là vinh hạnh với tôi.
- ご指導いただければ光栄に存じます。
Nếu được chỉ dạy, tôi sẽ rất vinh hạnh.
- お目にかかれて光栄でございます。
Được gặp ngài là vinh hạnh đối với tôi.