勝絶
[Thắng Tuyệt]
しょうせつ
しょうぜつ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nốt thứ 4 của thang âm sắc cổ
🔗 十二律; 夾鐘
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
📝 thường là しょうぜつ
tuyệt vời