美美しい
[Mỹ Mỹ]
美々しい [Mỹ 々]
美々しい [Mỹ 々]
びびしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đẹp
JP: 今度は彼はくだけた服装をした。美々しいスーツは場違いである事に気がついたからだ。
VI: Lần này anh ấy mặc trang phục giản dị vì nhận ra rằng bộ suit lộng lẫy là không phù hợp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
美々しい!
Tuyệt đẹp!