端麗 [Đoan Lệ]
たんれい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đẹp; thanh nhã

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは自分じぶん容姿ようし端麗たんれいであるとかっていた。
Mary biết rằng mình rất xinh đẹp.
容姿ようし端麗たんれい頭脳ずのう明晰めいせき運動うんどう神経しんけい抜群ばつぐんいえ金持かねもちで、ついでに学生がくせいかいふく会長かいちょうをしてたりもする、いわゆるパーフェクトなやっこだ。
Anh ta là người hoàn hảo với vẻ ngoài điển trai, trí tuệ sắc sảo, khả năng thể thao xuất sắc, gia đình giàu có và còn là phó chủ tịch hội sinh viên.

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy

Từ liên quan đến 端麗