文雅 [Văn Nhã]
ぶんが

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phong cách thanh nhã hoặc tinh tế

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 文雅