都雅 [Đô Nhã]
とが

Tính từ đuôi naDanh từ chung

duyên dáng; tinh tế

Hán tự

Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 都雅