Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
都雅
[Đô Nhã]
とが
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
duyên dáng; tinh tế
Hán tự
都
Đô
đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
雅
Nhã
duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Từ liên quan đến 都雅
ソフィスティケート
tinh tế
しなやか
dẻo dai; linh hoạt; đàn hồi
エレガンス
sự thanh lịch
エレガント
thanh lịch
上品
じょうひん
thanh lịch; tinh tế; lịch sự; phong cách; tinh vi
優しい
やさしい
nhẹ nhàng; tốt bụng
優婉
ゆうえん
quyến rũ; duyên dáng
優美
ゆうび
thanh nhã; tinh tế
優艶
ゆうえん
quyến rũ; duyên dáng
優雅
ゆうが
thanh lịch; duyên dáng
典雅
てんが
thanh nhã; tao nhã
典麗
てんれい
duyên dáng
文雅
ぶんが
phong cách thanh nhã hoặc tinh tế
流麗
りゅうれい
trôi chảy
瀟洒
しょうしゃ
phong cách; bảnh bao; thanh lịch; tinh tế
端麗
たんれい
đẹp; thanh nhã
雅
みやび
thanh nhã; duyên dáng
雅びた
みやびた
thanh lịch; duyên dáng
雅びやか
みやびやか
thanh lịch; duyên dáng
雅やか
みやびやか
thanh lịch; duyên dáng
雅馴
がじゅん
tinh tế
風雅
ふうが
thanh lịch; tinh tế; gu thẩm mỹ; duyên dáng
高尚
こうしょう
cao; cao quý; tinh tế; tiên tiến
高雅
こうが
thanh tao
麗しい
うるわしい
đẹp; đáng yêu
Xem thêm