典雅 [Điển Nhã]
てんが

Tính từ đuôi na

thanh nhã; tao nhã

Hán tự

Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 典雅