優艶 [Ưu Diễm]
優婉 [Ưu Uyển]
ゆうえん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

quyến rũ; duyên dáng

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Diễm bóng; quyến rũ
Uyển duyên dáng

Từ liên quan đến 優艶