上品 [Thượng Phẩm]

じょうひん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi na

thanh lịch; tinh tế; lịch sự; phong cách; tinh vi

JP: 彼女かのじょ行儀ぎょうぎきわめて上品じょうひんである。

VI: Cô ấy có cách cư xử rất tao nhã.

Danh từ chung

hàng hóa chất lượng cao; hàng hóa hạng nhất

Hán tự

Từ liên quan đến 上品