優雅 [Ưu Nhã]
ゆうが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thanh lịch; duyên dáng

JP: エステサロンで優雅ゆうが至福しふくのひとときをごしてみませんか?

VI: Bạn có muốn trải nghiệm những khoảnh khắc thư giãn tuyệt vời tại spa không?

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thong thả; thoải mái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ優雅ゆうがだ。
Cô ấy rất thanh lịch.
ローラは優雅ゆうがにおどった。
Lola đã nhảy múa một cách duyên dáng.
アンは優雅ゆうがうたうう。
Ann hát một cách duyên dáng.
かれは、粘土ねんど優雅ゆうがつぼ形作かたちづくった。
Anh ấy đã tạo ra một chiếc bình thủy tinh thanh lịch từ đất sét.
彼女かのじょはとても優雅ゆうがえる。
Cô ấy trông rất thanh lịch.
彼女かのじょ優雅ゆうがひとだとわかった。
Tôi nhận ra cô ấy là một người thanh lịch.
みにくいアヒルの優雅ゆうが白鳥はくちょうとなった。
Chú vịt xấu xí đã trở thành thiên nga xinh đẹp.
とどこおりのない、優雅ゆうが仕草しぐさでグラスにみずそそんだ。
Người đó đã rót nước vào ly một cách trôi chảy và thanh lịch.
観客かんきゃくたちは彼女かのじょ優雅ゆうが演技えんぎ感動かんどうした。
Khán giả đã cảm động trước màn trình diễn duyên dáng của cô ấy.
洋子ようこはみんながびっくりするような優雅ゆうがさでおどった。
Yoko đã nhảy múa với vẻ đẹp khiến mọi người ngạc nhiên.

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 優雅