Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽雅
[U Nhã]
ゆうが
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
thanh lịch sâu sắc
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
雅
Nhã
duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Từ liên quan đến 幽雅
京風
きょうふう
phong cách Kyoto; sự lịch sự; sự tinh tế
優美
ゆうび
thanh nhã; tinh tế
優雅
ゆうが
thanh lịch; duyên dáng
渋味
しぶみ
vị chát; vị chua
精製
せいせい
tinh chế; lọc
趣
おもむき
ý nghĩa; nội dung chính
趣き
おもむき
ý nghĩa; nội dung chính
風流
ふうりゅう
thanh lịch; gu thẩm mỹ; tinh tế
風雅
ふうが
thanh lịch; tinh tế; gu thẩm mỹ; duyên dáng
Xem thêm