閑雅 [Nhàn Nhã]
かんが

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tinh tế; thanh lịch

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 閑雅