淑やか [Thục]
しとやか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

duyên dáng; lịch sự

JP: その婦人ふじん態度たいどはしとやかだ。

VI: Thái độ của người phụ nữ đó rất dịu dàng.

Hán tự

Thục duyên dáng; thuần khiết

Từ liên quan đến 淑やか