床しい
[Sàng]
懐しい [Hoài]
懐しい [Hoài]
ゆかしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng ngưỡng mộ
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hoài niệm
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tò mò