慎ましい
[Thận]
虔しい [Kiền]
虔しい [Kiền]
つつましい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khiêm tốn; kín đáo
JP: 私はトーストとコーヒーと卵一個というつつましい朝食をとった。
VI: Tôi đã ăn bữa sáng giản dị gồm bánh mì nướng, cà phê và một quả trứng.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giản dị; đơn giản