奥ゆかしい [Áo]
奥床しい [Áo Sàng]
おくゆかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thanh lịch

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khiêm tốn; dè dặt

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Sàng giường; sàn

Từ liên quan đến 奥ゆかしい