艶やか [Diễm]
あでやか

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quyến rũ; lộng lẫy

JP: 彼女かのじょはあでやかな肢体したい男性だんせい人気にんきた。

VI: Cô ấy đã thu hút sự chú ý của đàn ông bằng vẻ đẹp hình thể của mình.

Hán tự

Diễm bóng; quyến rũ

Từ liên quan đến 艶やか