見事
[Kiến Sự]
美事 [Mỹ Sự]
美事 [Mỹ Sự]
みごと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Tính từ đuôi naTrạng từ
tuyệt vời; xuất sắc
JP: 彼のスイングは実に見事だ。
VI: Cú vung vợt của anh ấy thật tuyệt vời.
Tính từ đuôi na
📝 thường là 見事に
hoàn toàn; toàn bộ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cảnh đáng xem
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
見事!
Tuyệt vời!
お見事!
Tuyệt vời!
見事な作品ですね。
Đây là một tác phẩm tuyệt vời.
見事な景色だ。
Cảnh tượng thật đẹp.
彼の振る舞いは見事だった。
Hành vi của anh ấy thật tuyệt vời.
オリンピックの閉会式は見事であった。
Lễ bế mạc của Thế vận hội thật là ngoạn mục.
君は見事にやってのけた。
Cậu đã làm rất tốt.
お見事!よくやった!
Tuyệt vời! Làm tốt lắm!
見事テストに合格しました。
Tôi đã đậu kỳ thi một cách ngoạn mục.
今回の取締役の人選は見事だ。
Sự lựa chọn thành viên hội đồng quản trị lần này thật tuyệt vời.