天晴れ [Thiên Tình]
あっ晴れ [Tình]
天晴 [Thiên Tình]
[Nam]
あっぱれ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tuyệt vời; đáng khen ngợi; đáng ngưỡng mộ; xuất sắc

JP: 「あっぱれ!」天使てんしはそういうと、稲妻いなづまはしるもやもやのけむりなかえていった。

VI: "Tuyệt vời!" Thiên thần nói và biến mất trong đám mây khói lóe sáng chớp giật.

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm tốt lắm!; hoan hô!

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tình trời quang

Từ liên quan đến 天晴れ