優れた
[Ưu]
すぐれた
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
tuyệt vời; xuất sắc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ウォーキングは優れた運動です。
Đi bộ là một bài tập tuyệt vời.
散歩は優れた運動である。
Đi bộ là một bài tập xuất sắc.
彼女は英語に優れている。
Cô ấy giỏi tiếng Anh.
辞書は優れた参考本だ。
Từ điển là một cuốn sách tham khảo xuất sắc.
彼はまたとない優れた思想家である。
Anh ấy là một nhà tư tưởng xuất sắc không gì sánh được.
彼は数学が優れている。
Anh ấy giỏi toán.
葵さんは優れたダンサーです。
Cô ấy là một vũ công xuất sắc.
これはあれよりも優れている。
Cái này vượt trội hơn cái kia.
トムは優れたテニスプレイヤーです。
Tom là một tay chơi tennis xuất sắc.
これは優れた繊維源である。
Đây là nguồn xơ tuyệt vời.