上々 [Thượng 々]

上上 [Thượng Thượng]

上乗 [Thượng Thừa]

じょうじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

tuyệt vời; xuất sắc

JP: あなたのことだから上々じょうじょうでしょう。

VI: Với bạn thì mọi thứ chắc chắn tốt đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天気てんき上々じょうじょうだ。
Thời tiết rất tốt.
かれが1ラウンドもてば上々じょうじょうだとぼくおもっていたよ。
Tôi đã nghĩ nếu anh ấy có thể trụ được một vòng thì đã là tốt lắm rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 上々

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上々
  • Cách đọc: じょうじょう
  • Loại từ: tính từ đuôi な (上々な), phó từ/tính từ độc lập dùng như vị ngữ (上々だ)
  • Ngữ vực: văn viết và nói trang trọng – trung tính
  • Sắc thái: khen ngợi, đánh giá tích cực, “rất tốt”, “tuyệt vời”

2. Ý nghĩa chính

Rất tốt, tuyệt vời, thuận lợi: Diễn tả mức độ tốt hơn “tốt” thông thường. Ví dụ: 上々の出来(thành quả rất tốt), 上々の滑り出し(khởi đầu thuận lợi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上々 vs 上場(じょうじょう): đồng âm khác chữ. 上場 = “niêm yết (cổ phiếu)”; 上々 = “rất tốt”. Không nhầm lẫn trong kinh tế.
  • 良好 (りょうこう): “tốt” trung tính; 上々 mang sắc thái khen mạnh hơn.
  • まずまず: “tạm được”; thấp hơn nhiều so với 上々.
  • Cấu trúc: 上々だ/上々に~/上々のN. Dạng い tính từ không dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 上々の出来, 上々の成績, 上々の気分, 上々の滑り出し, 機嫌は上々, 上々に進む.
  • Ngữ cảnh: đánh giá thành quả, cảm xúc, tình hình kinh doanh, thể thao, thời tiết công việc.
  • Phong cách: hơi trang trọng, văn báo chí hay bình luận chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
絶好 Đồng nghĩa Tuyệt hảo Nhấn mạnh mức độ rất cao.
良好 Gần nghĩa Tốt, khả quan Trang trọng; nhẹ hơn 上々.
好調 Gần nghĩa Thuận lợi, phong độ cao Thường dùng cho kinh doanh, máy móc, phong độ.
順調 Gần nghĩa Trôi chảy Tập trung vào tiến trình.
不調 Đối nghĩa Sa sút, bất lợi Trái nghĩa trong bối cảnh kinh doanh/sức khỏe.
最悪 Đối nghĩa mạnh Tệ nhất Đối cực với “rất tốt”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trên, tốt; lặp hai lần để nhấn mạnh mức độ cao “trên của trên”.
  • Dạng lặp chữ tạo nghĩa “rất, cực kỳ” trong một số từ Hán Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

上々 thường đi với các danh từ chỉ kết quả hoặc trạng thái ban đầu. Khi đánh giá thận trọng kiểu Nhật, dùng 上々 vừa khen vừa giữ chừng mực, phù hợp với bối cảnh chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 第一四半期の業績は上々だ。
    Kết quả kinh doanh quý I là rất tốt.
  • 今日はコンディションが上々です。
    Hôm nay thể trạng của tôi rất ổn.
  • 新製品の立ち上げは上々の滑り出しとなった。
    Việc ra mắt sản phẩm mới có khởi đầu rất thuận lợi.
  • このワインは香りも味も上々だね。
    Loại rượu vang này cả hương lẫn vị đều rất tuyệt.
  • 面接の手応えは上々だった。
    Cảm giác sau buổi phỏng vấn là rất tốt.
  • 今回の企画はチームワークが上々に機能した。
    Dự án lần này tinh thần làm việc nhóm đã vận hành rất tốt.
  • 天気は上々、絶好の行楽日和だ。
    Thời tiết rất đẹp, đúng là ngày lý tưởng để dã ngoại.
  • 彼は大会で上々の成績を収めた。
    Anh ấy đạt thành tích rất tốt tại giải đấu.
  • 初日の客入りは上々だった。
    Lượng khách ngày đầu rất khả quan.
  • 交渉は上々に進んでいる。
    Cuộc đàm phán đang tiến triển rất thuận lợi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上々 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?