上々 [Thượng 々]
上上 [Thượng Thượng]
上乗 [Thượng Thừa]
じょうじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

tuyệt vời; xuất sắc

JP: あなたのことだから上々じょうじょうでしょう。

VI: Với bạn thì mọi thứ chắc chắn tốt đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天気てんき上々じょうじょうだ。
Thời tiết rất tốt.
かれが1ラウンドもてば上々じょうじょうだとぼくおもっていたよ。
Tôi đã nghĩ nếu anh ấy có thể trụ được một vòng thì đã là tốt lắm rồi.

Hán tự

Thượng trên
Thừa lên xe; nhân

Từ liên quan đến 上々