精到 [Tinh Đáo]
せいとう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tỉ mỉ

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến

Từ liên quan đến 精到