パーフェクト

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hoàn hảo

JP: 容姿ようし端麗たんれい頭脳ずのう明晰めいせき運動うんどう神経しんけい抜群ばつぐんいえ金持かねもちで、ついでに学生がくせいかいふく会長かいちょうをしてたりもする、いわゆるパーフェクトなやっこだ。

VI: Anh ta là người hoàn hảo với vẻ ngoài điển trai, trí tuệ sắc sảo, khả năng thể thao xuất sắc, gia đình giàu có và còn là phó chủ tịch hội sinh viên.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

trận đấu hoàn hảo

🔗 パーフェクトゲーム

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パーフェクト!
Hoàn hảo!

Từ liên quan đến パーフェクト