格好いい [Cách Hảo]
格好良い [Cách Hảo Lương]
かっこいい
かっこよい – 格好良い
かっこういい
カッコイイ
カッコいい
かっこええ

Tính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hấp dẫn; đẹp trai; phong cách; ngầu; mượt mà; gọn gàng; hợp thời; sành điệu

JP: かれ、スラッとしてて、格好かっこういいじゃない。

VI: Anh ấy thật phong độ và đẹp trai.

JP: あら、かっこよくめているわね。

VI: Ồ, trông bạn thật phong độ đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは格好かっこういい。
Tom rất phong độ.
ジリは格好かっこういいひとだ。
Jiri là một người tuyệt vời.
グロバサは格好かっこういい言語げんごです。
Grobasa là một ngôn ngữ đẹp.
かれって、格好かっこういいよね。
Anh ấy thật là phong độ nhỉ.
わたし格好かっこういいやつおもいますか。
Bạn nghĩ tôi là người ngầu không?
わたし格好かっこういいとおもいますか。
Bạn có nghĩ tôi ngầu không?
わたしのことを格好かっこういいとおもいますか。
Bạn có nghĩ tôi ngầu không?
あらまあ、馬子まごにも衣装いしょうとはこのことだねぇ。スーツると結構けっこう格好かっこういいじゃん。
Ôi chao, đúng là "tốt khoe xấu che" mà nhỉ. Khi mặc vest lên trông cũng ra dáng phết đấy.

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 格好いい