洒落た
[Tẩy Lạc]
しゃれた
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
phong cách; bảnh bao; có gu thẩm mỹ
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
dí dỏm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
洒落たお帽子をお召しになっていらっしゃいますね。
Bạn đang đội một chiếc mũ rất phong cách nhỉ.