瀟洒 [Tiêu Tẩy]

瀟灑 [Tiêu Sái]

しょうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ đuôi naTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

phong cách; bảnh bao; thanh lịch; tinh tế

Hán tự

Từ liên quan đến 瀟洒