[Vị]
あじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

hương vị

JP: このチーズはピリッとしたあじがする。

VI: Loại phô mai này có vị cay.

Danh từ chung

sức hút

Danh từ chung

trải nghiệm

Tính từ đuôi na

thông minh

🔗 味な

Hán tự

Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 味