扇情 [Phiến Tình]
煽情 [Phiến Tình]
せんじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

kích động cảm xúc mạnh; giật gân

🔗 扇情的

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

kích thích (dục vọng); khơi gợi

🔗 扇情的

Hán tự

Phiến quạt
Tình tình cảm
Phiến quạt; kích động

Từ liên quan đến 扇情